Khóa học tiếng Hàn- Trung tâm giáo dục ngôn ngữ tại cao đẳng Dongwon
- 4단계 정규과정_ 1급부터 4급까지 개설 (초급, 중급1, 중급2, 고급)
4 Cấp độ_ Sơ cấp ( Cấp 1) đến Cao cấp (Cấp 4)
(Sơ cấp, Trung cấp 1, Trung cấp 2, Cao cấp)
- 1년 4학기게 ( 세션1- 세션4)
1 năm gồm 4 học kỳ ( học kỳ 1 đến học kỳ 4)
- 1 학기 10주 수업. 주 5일, 1일 4시간 수업 (월- 급)
Mỗi học kỳ gồm 10 tuần. Mỗi tuần học 5 ngày ( từ thứ Hai đến thứ Sáu). Mỗi ngày học trong vòng 4 giờ.
- 매학기 문화탐방 프로그램 시행
Mỗi học kỳ đều tổ chức tham quan trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc
- 입학원서 (사진 3매) 및 자기소개서
Đơn xin nhập học ( 3 tấm hình thẻ) và giấy giới thiệu bản thân
- 여권 사본
Bản sao hộ chiếu
- 신분증 (본인, 부모) 사본
Bản sao giấy chứng minh nhân dân
- 가족관계증면서
Giấy chứng minh quan hệ gia đình
- 은행잔고증명서 (USD 5,000 이상, 6개월 이상 유지)
Chứng nhận số tiền gởi ngân hàng ( trên 5000 USD, duy trì liên tục trên 6 tháng)
- 보호자 재직증명서/ 소득증명서 (원본)
Chứng minh công việc và thu nhập của người bảo hộ (Cha mẹ)
- 고등학교 졸업증명서/ 성적증명서
Giấy chứng nhận/ Bằng tốt nghiệp THPT, Các giấy chứng nhận thành tích
- 4단계 정규과정_ 1급부터 4급까지 개설 (초급, 중급1, 중급2, 고급)
4 Cấp độ_ Sơ cấp ( Cấp 1) đến Cao cấp (Cấp 4)
(Sơ cấp, Trung cấp 1, Trung cấp 2, Cao cấp)
- 1년 4학기게 ( 세션1- 세션4)
1 năm gồm 4 học kỳ ( học kỳ 1 đến học kỳ 4)
- 1 학기 10주 수업. 주 5일, 1일 4시간 수업 (월- 급)
Mỗi học kỳ gồm 10 tuần. Mỗi tuần học 5 ngày ( từ thứ Hai đến thứ Sáu). Mỗi ngày học trong vòng 4 giờ.
- 매학기 문화탐방 프로그램 시행
Mỗi học kỳ đều tổ chức tham quan trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc
2014- 2015학년도 일정/
Lịch Tuyển Sinh năm học 2014- 2015 cao đẳng Dongwon
Học kỳ 1
|
12/2014 - 02/2015
|
Học kỳ 2
|
03/2015 – 05/2015
|
Học kỳ 3
|
06/2015 – 08/2015
|
Học kỳ 4
|
09/2015 – 11/2015
|
필요서류/ Những giấy tờ cần thiết khi nộp hồ sơ
tại cao đẳng Dongwon
- 입학원서 (사진 3매) 및 자기소개서
Đơn xin nhập học ( 3 tấm hình thẻ) và giấy giới thiệu bản thân
- 여권 사본
Bản sao hộ chiếu
- 신분증 (본인, 부모) 사본
Bản sao giấy chứng minh nhân dân
- 가족관계증면서
Giấy chứng minh quan hệ gia đình
- 은행잔고증명서 (USD 5,000 이상, 6개월 이상 유지)
Chứng nhận số tiền gởi ngân hàng ( trên 5000 USD, duy trì liên tục trên 6 tháng)
- 보호자 재직증명서/ 소득증명서 (원본)
Chứng minh công việc và thu nhập của người bảo hộ (Cha mẹ)
- 고등학교 졸업증명서/ 성적증명서
Giấy chứng nhận/ Bằng tốt nghiệp THPT, Các giấy chứng nhận thành tích
Chương trình học tiếng Hàn tại cao đẳng Dongwon |